.

15.7.21

Chương trình đào tạo chuyên ngành Xây dựng và Quản lý hạ tầng đô thị (ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) - Đại học Thủy Lợi

Chương trình đào tạo Ngành Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng, trường Đại học Thủy Lợi bao gồm 145 tín chỉ, đào tạo trong thời gian 4,5 năm cụ thể như sau:

TT

Môn học (Tiếng Việt)

Môn học (Tiếng Anh)

Tín ch

I

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

GENERAL EDUCATION

45

I.1

Lý luận chính trị

Political Subjects

13

1

Pháp luật đại cương

Introduction to Law

      2  

2

Triết học Mác - Lênin

Marxist-Leninist Philosophy

      3  

3

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Marxist-Leninist Political Economy

      2  

4

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Science socialism

      2  

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

History of the Communist Party of Vietnam

      2  

6

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Thought

      2  

I.2

Kỹ năng

Communication Skills

3

7

Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp

Soft Skill and Entrepreneurship

3

I.3

Khoa học tự nhiên và tin học

Natural Science & computer

23

8

Giải tích hàm một biến

Single Variable Calculus

3

9

Hóa đại cương

General Chemistry

3

10

Tin học cơ bản

Basic Informatics

2

11

Giải tích hàm nhiều biến

Multivariable Calculus

3

12

Nhập môn đại số tuyến tính

Introduction to Linear Algebra

2

13

Thống kê trong kỹ thuật

Statistics in Engineering

2

14

Vật lý I

Physics I

3

15

Vật lý II

Physics II

3

16

Phương trình vi phân

Differential Equations

2

I.4

Tiếng Anh

English

6

17

Tiếng Anh 1

English 1

3

18

Tiếng Anh 2

English 2

3

I.5

Giáo dục quốc phòng

National Defence Education

165t

I.6

Giáo dục thể chất

Physical Education

5

II

GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

PROFESSIONAL EDUCATION

110

II.1

Kiến thức cơ sở khối ngành

Foundation Subjects

27

19

Đồ họa kỹ thuật

Technical Graphics

3

20

Cơ học cơ sở

Engineering Mechanics

4

21

Cơ học chất lỏng

Fluid Mechanics

3

22

Trắc địa

Surveying

2

23

Thực tập trắc địa

Practice of Surveying

1

24

Cơ học công trình

Machanics of Engineering Structures

4

25

Thủy văn công trình

Engineering Hydrology

3

26

Địa kỹ thuật

Geotechnical Engineering

4

27

Thủy lực công trình

Hydraulics Engineering

3

II.2

Kiến thức cơ sở ngành

Core Subjects

13

28

Vật liệu xây dựng

Civil Engineering Materials

3

29

Nền móng

Foundation Engineering

2

30

Kết cấu bê tông cốt thép

Reinforced Concrete Structures

3

31

Kết cấu thép

Steel Structures

2

32

Kỹ thuật điện

Introduction to Electrical Engineering

3

II.3

Kiến thức ngành

Core Area Subjects

44

33

Nhập môn Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Introduction to Infrastructural engineering

2

34

Nguyên lý quy hoạch

Planning principles

2

35

Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng

Prepare the land for construction

2

36

Đồ án chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng

Project of technical preparation of construction land

1

37

Quy hoạch đô thị

Urban Planning

2

38

Đồ án Quy hoạch đô thị

Project of Urban Planning

1

39

Cây xanh và chiếu sáng đô thị

Greenery and urban lighting

2

40

Kỹ thuật hạ tầng giao thông

Infrastructural and Transportation Systems

2

41

Thiết kế công trình giao thông I

Transportation Facilities Design 1

2

42

Thiết kế công trình giao thông II

Transportation Facilities Design 2

2

43

Đồ án thiết kế công trình giao thông

Transportation structure design project

1

44

Giới thiệu thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp

Introduction to Civil and Industry Structures Design

3

45

Thiết kế công trình công cộng

Theory of Public Structure Design

3

46

Đồ án thiết kế công trình công cộng

Public structure design project

1

47

Cấp nước

Water Supply

3

48

Thoát nước

Sewerage and Drainage

3

49

Máy bơm và trạm bơm

Pump and Pumping Station

3

50

Đồ án môn học Máy bơm và trạm bơm

Project of pump and pump station subject

1

51

Kinh tế xây dựng I

Construction Economics 1

2

52

Công nghệ xây dựng công trình bê tông

Contruction Technology of Concrete

2

53

Tin học ứng dụng trong kỹ thuật hạ tầng

Applied informatic in Infrastructural engineering

2

54

Quản lý dự án hạ tầng

Project Management

2

II.4

Học phần tốt nghiệp

Graduation thesis

13

55

Thực tập tốt nghiệp

Graduation Internship

3

56

Đồ án tốt nghiệp

Graduation thesis

10

II.5

Kiến thức tự chọn

Selectives

13

1

Quy hoạch giao thông đô thị

Urban transport planning

2

2

Quy hoạch hệ thống thủy lợi

Water resources System Planning

2

3

Kỹ thuật tài nguyên nước

Water Resources Engineering

3

4

Thiết kế hệ thống thủy lợi

Drainage and Irrigation System Design

3

5

Thủy văn đô thị

Urban Hydrology

2

6

Cấp thoát nước bên trong công trình

Water Supply and Sewerage of Buildings

3

7

Xử lý nước cấp

Water Treatment

3

8

Xử lý nước thải

Waste Water Treatment

3

9

Xử lý nước thải chi phí thấp

Low cost wastewater treatment

2

10

Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước

Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems

3

0

Tổng cộng (I + II)

Total

155